000 -LEADER |
fixed length control field |
01514nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007324 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101622.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151028s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2015/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Xuân Bảo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng bản đồ cảnh báo nguy cơ ngập lụt phục vụ định hướng quy hoạch sử dụng đất tại vùng hạ lưu sông Ngàn Sâu thuộc huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Xuân Bảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
104tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 73 - 74. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội. Diễn biến hiện tượng lũ lụt xảy ra tại vùng hạ lưu sông Ngàn Sâu. Xây dựng được bản đồ cảnh báo ngập lụt dựa trên nguồn thông tin đa chiều. Đề xuất giải pháp quy hoạch sử dụng đất và bố trí không gian hợp lý. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bản đồ |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
QUản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiện tượng lũ lụt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch sử dụng đất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |