Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng công nghệ viễn thám để xây dựng bản đồ hiện trạng sử dụng đất lâm nghiệp tại xã Hoàn Xuân Nam, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên (Biểu ghi số 7339)

000 -LEADER
fixed length control field 01449nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007339
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221005142712.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151029s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2015/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Tấn Tám
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng công nghệ viễn thám để xây dựng bản đồ hiện trạng sử dụng đất lâm nghiệp tại xã Hoàn Xuân Nam, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Remainder of title Luận văn thạc sỹ khoa học nông nghiệp, Chuyên nghành: Quản lý Đất đai, Mã số: 60.85.01.03
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Tấn Tám
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Hoàng Khánh Linh
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.82-83
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá thực trạng công tác xây dựng bản đồ hiện trạng sử dụng đất lâm nghiệp. Đồng thời, đánh giá những thuận lợi và khó khắn về việc ứng dụng công nghệ viễn thám để xây dựng bản đồ hiện trạng sử dụng đất lâm nghiệp trên địa bàn nghiên cứu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ viễn thám
Form subdivision Luận văn
General subdivision Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ viễn thám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản đồ
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/572
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01666 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha