000 -LEADER |
fixed length control field |
00837nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000734 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104220.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
5.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
638 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Sĩ Kỳ |
Affiliation |
Viện Hải dương học Nha Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật nuôi một số loài sinh vật làm thức ăn cho ấu trùng thủy sản |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Sĩ Kỳ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
46tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu về kỹ thuật nuôi tảo thuần chủng, nuôi luân trùng, nuôi artemia. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh vật biển |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|