000 -LEADER |
fixed length control field |
01336nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007348 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221007151413.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151029s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2015/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiến Long |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá ảnh hưởng của việc bồi thường giải phóng mặt bằng đến đời sống của người dân bị thu hồi đất tại huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sỹ khoa học nông nghiệp, Chuyên nghành: Quản lý Đất đai, Mã số: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tiến Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
105tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS Dương Viết Tình |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.106-110 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thực trạng, đánh giá việc thực hiện chính sách và giải pháp về công tác bồi thường, giải phóng mặt bằng, tác động của việc thu hồi đất tại huyện Quảng Ninh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giải phóng mặt bằng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bồi thường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải phóng mặt bằng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thu hồi đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/232 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|