Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá ảnh hưởng của việc bồi thường giải phóng mặt bằng đến đời sống của người dân bị thu hồi đất tại huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 7348)

000 -LEADER
fixed length control field 01336nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007348
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221007151413.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151029s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2015/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Long
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá ảnh hưởng của việc bồi thường giải phóng mặt bằng đến đời sống của người dân bị thu hồi đất tại huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sỹ khoa học nông nghiệp, Chuyên nghành: Quản lý Đất đai, Mã số: 60.85.01.03
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tiến Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 105tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS Dương Viết Tình
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.106-110
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thực trạng, đánh giá việc thực hiện chính sách và giải pháp về công tác bồi thường, giải phóng mặt bằng, tác động của việc thu hồi đất tại huyện Quảng Ninh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giải phóng mặt bằng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bồi thường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải phóng mặt bằng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thu hồi đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh kế
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/232
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01668 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha