000 -LEADER |
fixed length control field |
01450nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007349 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003110151.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151029s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2015/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Châu Toàn |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả công tác giao đất lâm nghiệp ở vùng đệm vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ bàng, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sỹ khoa học nông nghiệp, Chuyên nghành: Quản lý Đất đai, Mã số: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Châu Toàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS Dương Viết Tình |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.86-88 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thực trạng giao đất lâm nghiệp cho hộ gia đình ở vùng đệm vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng. Phân tích vai trò các bên liên quan trong tiến trình giao đất lâm nghiệp. Đồng thời, đánh giá hiệu quả việc triển khai thực hiện sau giao đất lâm nghiệp thông qua hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giao đất lâm nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao đât lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vườn quốc gia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả xã hội |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/258 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|