Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp quản lý bền vững tài nguyên rừng núi Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh. (Biểu ghi số 7351)

000 -LEADER
fixed length control field 01433nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007351
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514101641.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151029s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2015/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hải Vân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp quản lý bền vững tài nguyên rừng núi Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hải Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent ix,103tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Đặng Thái Dương
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.102 - 103
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội khu vực nghiên cứu. Đặc điểm về văn hóa, lịch sử, cảnh quan của Núi Hồng Lĩnh. Hiện trạng thực vật, động vật rừng và quản lý rừng. Đề xuất một số giải pháp quản lý và phát triển bền vững tại núi Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý tài nguyên rừng
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Hà Tĩnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý tài nguyên rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01581 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha