000 -LEADER |
fixed length control field |
01593nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007352 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101645.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151029s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2015/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thị Bạch Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất nông nghiệp sau dồn điền đổi thửa tại xã Thủy Phù, thị xã Hương Thủy tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thị Bạch Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 80 - 81. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra, đánh giá khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội xã Thủy Phù. Tình hình quản lý và hiện trạng đất đai cũng như tình hình thực hiện chính sách dồn điền đổi thửa tại xã Thủy Phù. Đánh giá hiệu quả kinh tế sử dụng đất trước và sau khi thực hiện chinh sách dồn điền đổi thửa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công tác dồn điền đổi thửa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác dồn điền đổi thửa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách dồn điền đổi thửa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |