Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá tiềm năng sinh thái tự nhiên dựa trên cơ sở GIS phục vụ phát triển sản xuất nông lâm nghiệp ở huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi. (Biểu ghi số 7356)

000 -LEADER
fixed length control field 01608nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007356
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221003110344.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151029s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2015/C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Thị Lệ Quỳnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá tiềm năng sinh thái tự nhiên dựa trên cơ sở GIS phục vụ phát triển sản xuất nông lâm nghiệp ở huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01
Statement of responsibility, etc. Cao, Thị Lệ Quỳnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent vii,85tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Lợi
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.78 - 80
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu đặc điểm tự nhiên, kinh tế - xã hội ở huyện Sơn Hà. Đánh giá thực trạng thảm thực vật/cảnh quan sinh thái tự nhiên tại huyện. Đánh giá tiềm năng sản xuất nông nghiệp, sự thích hợp của đất cho từng loại hình sử dụng đất/cây trồng nông lâm nghiệp. Định hướng bố trí sử dụng đất và đề xuất loài cây trồng phù hợp tại huyện Sơn Hà, tỉnh Hà Tĩnh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm học
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Hà Tĩnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thảm thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/252
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01582 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha