000 -LEADER |
fixed length control field |
01608nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007356 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003110344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151029s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2015/C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Thị Lệ Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tiềm năng sinh thái tự nhiên dựa trên cơ sở GIS phục vụ phát triển sản xuất nông lâm nghiệp ở huyện Sơn Hà tỉnh Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Cao, Thị Lệ Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,85tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Lợi |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.78 - 80 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đặc điểm tự nhiên, kinh tế - xã hội ở huyện Sơn Hà. Đánh giá thực trạng thảm thực vật/cảnh quan sinh thái tự nhiên tại huyện. Đánh giá tiềm năng sản xuất nông nghiệp, sự thích hợp của đất cho từng loại hình sử dụng đất/cây trồng nông lâm nghiệp. Định hướng bố trí sử dụng đất và đề xuất loài cây trồng phù hợp tại huyện Sơn Hà, tỉnh Hà Tĩnh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm học |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Hà Tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thảm thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/252 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|