000 -LEADER |
fixed length control field |
01509nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007358 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101648.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151030s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2015/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Thanh Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả đấu giá đất ở giai đoạn 2009 - 2014 tại huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Thanh Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
97tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Hữu Ngữ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 86 - 88 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về điều kiện tự nhiên kinh tê xã hội. Tình hình quản lý, sử dụng đất đai tại huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi. Thực trạng đấu giá đất ở; từ đó phân tích hiệu quả và hạn chế của đấu giá đất ở tại huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi. Một số đề xuất đối với đấu giá đất ở tại huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đấu giá đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đấu giá đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất ở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất đai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |