000 -LEADER |
fixed length control field |
01441nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007359 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221007151051.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151030s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2015/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Hồng Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng cơ sở dữ liệu giá đất ở tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quãng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Thị Hồng Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
87tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 77 - 78 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về điều kiện tự nhiên kinh tê xã hội. Điều tra, khảo sát giá đất ở trên thị trường địa bàn nghiên cứu. Tổng hợp, nghiên cứu giá đất và các yếu tố ảnh hưởng đến giá đất trong khu vực. Ứng dụng GIS xây dựng cơ sở dữ liệu không gian và thuộc tính về giá đất trên địa bàn thành phố Đồng Hới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giá đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giá đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
GIS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất đai |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/229 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|