000 -LEADER |
fixed length control field |
01565nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007360 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005105430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151030s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2015/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Hồng Sa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất nuôi trồng thủy sản trên địa bàn huyện Mộ Đức, tỉnh Quãng Ngãi |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Hồng Sa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hồ Kiệt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 86 - 87 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về điều kiện tự nhiên kinh tê xã hội, hiện trạng SDĐ cũng như quá trình SDĐ đến NTTS của huyện Mộ Đức, tỉnh QUảng Ngãi. Đánh giá hiệu quả sử dụng đất NTTS và phân tích chính xác, cụ thể những mặt tích cực và hạn chế tồn tại, những cơ hội, thách thức trong NTTS. Đề xuất biện pháp, giải pháp nhằm giúp cơ quan quản lý nhà nước thực hiện đúng quy ddịnh và hiệu quả hơn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sử dụng đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nuôi trồng thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất đai |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/574 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|