000 -LEADER |
fixed length control field |
01438nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007363 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005143035.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151030s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2015/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Sỹ Phong |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tác động của quá trình đô thị hóa đến việc quản lý và sử dụng đất tại Thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi |
Remainder of title |
Luận văn thạc sỹ khoa học nông nghiệp, Chuyên nghành: Quản lý Đất đai, Mã số: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Sỹ Phong |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS Nguyễn Minh Hiếu |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.80-82 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá kết quả thực hiện quy hoạch sử dụng đất kỳ trước 2007 - 2010 và dự báo quy hoạch sử dụng đất thị trấn La Hà đến năm 2020. Tác động của đô thị hóa đến kinh tế - xã hội, đến sự chuyển dịch cơ cấu sử dụng đất tại địa bàn nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đô thị hóa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quá trình đô thị hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ cấu sử dụng đất |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/570 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|