000 -LEADER |
fixed length control field |
01624nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007368 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221005151017.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151102s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2015/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thùy Dương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá quy hoạch sử dụng đất phục vụ xây dựng nông thôn mới tại huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
130tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Thanh Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 105 - 107 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội của xã Mỹ Tài và Mỹ Chánh Tây của huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định. Đánh giá công tác quy hoạch sử dụng đất phục vụ xây dựng nông thôn mới và các dự án quy hoạch đã và đang được triển khai trên địa bàn xã. Xác định các chỉ tiêu trong quy hoạch sử dụng đất đai phục vụ xây dựng nông thôn mới trên địa bàn nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quy hoạch sử dụng đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
QUy hoạch sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông thôn mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Định hướng sử dụng đất |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/476 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|