000 -LEADER |
fixed length control field |
01630nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007378 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101702.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151103s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2015/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Xuân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân tích tình hình khai thác nguồn lực tài chính từ đất đai ở huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần, Văn Xuân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 86 - 89. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của huyện Bình Son, tỉnh Quảng Ngãi. Tình hình quản lý và sử dụng đất của huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi. Phân tích tình hình khai thác nguồn lực tài chính từ đất đai cho các hoạt động kinh tế xã hội của huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi giai đoạn 2010 - 2014. Những tồn tại, hạn chế và đề xuất giải pháp để khai thác nguồn lực tài chính từ đất đai hiệu quả tại huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nguồn lực tài chính |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguồn lực tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất đai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |