000 -LEADER |
fixed length control field |
01615nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007383 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101705.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151103s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2015/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Đức Vũ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất trên địa bàn huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2004 - 2013. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Đức Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,113tr.pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.112 - 113 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực trạng điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên, cảnh quan môi trường, tình hình phát triển kinh tế, chính trị, xã hội trên địa bàn huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình. Đánh giá tình hình thực hiện các nội dung quản lý Nhà nước về đất đai. Đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp. Đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường công tác quản lý đất đai, nâng cao hiệu quả sử dụng đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |