000 -LEADER |
fixed length control field |
01053nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000739 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104221.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
338.78 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Ngọc Ẩn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị môi trường và tài nguyên thiên nhiên |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Ngọc Ẩn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
219tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu: Nhu cầu quản trị hợp lý, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường. Tài nguyên đất, nước, sinh vật, không khí. Tài nguyên khoáng sản và sử dụng hợp lý. Rác và cách xử lý. Thực phẩm và an toàn thực phẩm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên thiên nhiên |
General subdivision |
Quản lý và bảo vệ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường xQuản lý và bảo vệ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|