000 -LEADER |
fixed length control field |
01530nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007391 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101713.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151103s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2015/B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bành, Quốc Thịnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng sản xuất, đặc điểm nông sinh học và đề xuất giải pháp phát triển tỏi Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Bành Quốc Thịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
105tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn MInh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 64 - 68. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu xác định liều lượng bón phân thích hợp cho giống bưởi Trụ tại huyện Nông Sơn. Nghiên cứu ảnh hưởng của kỹ thuật cắt tỉa đến năng suất, chất lượng của bưởi Trụ tại huyện Nông Sơn. Nghiên cứu một số vật liệu bao quả đến chất lượng quả bưởi Trụ tại huyện Nông Sơn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bưởi Trụ |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bưởi Trụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bón phân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng suất, chất lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật cắt tỉa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |