Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng sản xuất, đặc điểm nông sinh học và đề xuất giải pháp phát triển tỏi Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi. (Biểu ghi số 7391)

000 -LEADER
fixed length control field 01530nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007391
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514101713.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151103s2015 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2015/B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bành, Quốc Thịnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng sản xuất, đặc điểm nông sinh học và đề xuất giải pháp phát triển tỏi Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Bành Quốc Thịnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 105tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn MInh Hiếu
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 64 - 68.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu xác định liều lượng bón phân thích hợp cho giống bưởi Trụ tại huyện Nông Sơn. Nghiên cứu ảnh hưởng của kỹ thuật cắt tỉa đến năng suất, chất lượng của bưởi Trụ tại huyện Nông Sơn. Nghiên cứu một số vật liệu bao quả đến chất lượng quả bưởi Trụ tại huyện Nông Sơn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bưởi Trụ
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bưởi Trụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bón phân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất, chất lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật cắt tỉa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01498 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha