000 -LEADER |
fixed length control field |
01329nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007393 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101714.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151104s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2015/Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Thanh Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng sản xuất và hiệu quả mô hình rau an toàn tại huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Thanh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 64 - 66. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra thực trạng sản xuất rau tại huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. Tình hình sâu bệnh hại rau trên địa bàn và đề xuất biện pháp phòng trừ. Hiệu quả của một số mô hình sản xuất rau an toàn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây rau |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây rau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình rau an toàn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |