000 -LEADER |
fixed length control field |
01629nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007394 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101715.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151104s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2015/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Thu Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu giá thể và phân bón cho xà lách trồng ở hệ thống bè nổi bấc đèn trên mặt nước tại Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Thu Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Như Cương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 64 - 67. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
NGhiên cứu một số tính chất lý hóa tính của các loại giá thể sử dụng trong thí nghiệm. NGhiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất cây xà lách trồng trên hệ thống bè nổi tại các công thức sử dụng giá thể và phân bón khác nhau. Đánh giá hiệu quả kinh tế của cây xà lách trồng trên hệ thống bè nổi tại các công thức sử dụng giá thể và phân bón khác nhau. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây xà lách |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây xà lách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giá thể |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống bè nổi bấc đèn trên mặt nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |