Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hỏi - Đáp về bảo vệ môi trường (Biểu ghi số 740)

000 -LEADER
fixed length control field 01061nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000740
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095851.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 42.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 57
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.046
Item number H
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Công Ty Văn hóa Bảo Thắng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hỏi - Đáp về bảo vệ môi trường
Statement of responsibility, etc. Công Ty Văn hóa Bảo Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa - Dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 423tr.
Dimensions 19cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Cẩm nang phổ biến kiến thức
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.422 - 423
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu: Những vấn đề chung về môi trường. Hỏi đáp về các mô hình phát triển kinh tế bảo vệ môi trường và danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ môi trường
Form subdivision Hỏi và đáp.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012241 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012242 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028326 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028327 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha