000 -LEADER |
fixed length control field |
01472nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007407 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101726.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151106s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2015/B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Văn Trọng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự tham gia của người dân trong xây dựng cơ sở hạ tầng thực hiện chương trình nông thôn mới ở xã Thuận Đức, thành phố Đồng Hới. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sỹ khoa học nông nghiệp, Chuyên nghành: Phát triển Nông thôn, Mã số: 60.62.01.16 |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Văn Trọng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS Dương Viết Tình |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.80-81 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tình hình thực hiện các tiêu chí về cơ sở hạ tầng chương trình xây dựng Nông thôn mới. Thực trạng tham gia, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp tăng cường sự tham gia của người dân trong xây dựng cơ sở hạ tầng thực hiện chương trình Nông thôn mới tại xã Thuận Đức, thành phố Đồng Hới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông thôn mới |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phát triển Nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự tham gia của người dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở hạ tầng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chương trình nông thôn mới |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |