000 -LEADER |
fixed length control field |
01788nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007408 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101727.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151106s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2015/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Hồng Phượng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển và kháng bệnh đạo ôn của tập đoàn giống lúa mang gen kháng tại Bình Định |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Hồng Phượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
139tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Thị Thu Thủy |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 77 - 82. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra hiện trạng sản xuất lúa, tình hình nhiễm bệnh đạo ôn của các giống lúa đang sản xuất tại địa bàn tỉnh Bình Định. Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển và cho năng suất của tập đoàn dòng, giống lúa mang gen kháng bệnh đạo ôn. Xác định thành phần sâu bệnh hại và mức độ phổ biến trên các dòng, giống thí nghiệm. Điều tra diễn biến một số sâu bệnh hại chính trên các dòng, giống lúa thí nghiệm. Đánh giá khả năng kháng bệnh đạo ôn của các dòng, giống lúa thí nghiệm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa mang gen kháng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa mang gen kháng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sâu bệnh hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh đạo ôn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |