000 -LEADER |
fixed length control field |
01715nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007414 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101730.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151106s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2015/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thế Việt |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra diễn biến bệnh khô vằn hại lúa và khảo nghiệm hiệu lực một số loại thuốc trừ bệnh tại huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Thế Việt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
94tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Phan Thị Phương Nhi |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Như Cương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 67 - 72. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra tình hình phát sinh gây hại của bệnh khô vằn và biện pháp phòng trừ bệnh của nông dân ở huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định. Điều tra tình hình phát sinh và gây hại của bệnh khô vằn trên một số giống lúa đang sản xuất phổ biến ngoài đồng ruộng trong vụ Thu Đông 2014 và vụ Đông Xuân 2014 - 2015 của tỉnh Bình Định. Khảo nghiệm hiệu lực một số loại thuốc hóa học trừ bệnh khô văn hại lúa ngoài đồng ruộng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh khô vằn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh khô vằn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc trừ bệnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |