000 -LEADER |
fixed length control field |
01740nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007417 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101731.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151109s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2015/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Quang Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của liều lượng và dạng phân đạm đến rau xà lách và phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính trên đất cát biển tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Quang Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
122tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Văn Đức |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hoàng Thị Thái Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 70 - 71. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng và dạng phân đạm đến sinh trưởng, phát triển và năng suất rau xà lách. Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng và dạng phân đạm đến hiệu quả kinh tế trong sản xuất rau xà lách. Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng và dạng phân đạm đến một số tính chất hóa học đất. Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng và dạng phân đạm đến phát thải khí nhà kính trong canh tác cây xà lách. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
rau xà lách |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
rau xà lách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân đạm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả kinh tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |