Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống ngô lai mới tại tỉnh Quảng Ngãi (Biểu ghi số 7421)

000 -LEADER
fixed length control field 01438nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007421
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514101734.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151110s2015 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2015/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Tuấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống ngô lai mới tại tỉnh Quảng Ngãi
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hoàng Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 83tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: GS.TS. Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 68 - 70.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định được giống ngô lai mới có thời gian sinh trưởng thuộc nhóm trung ngày tại Quảng Ngãi. Xác định được giống ít sâu bệnh, chống chịu tốt với điều kiện bất thuận, giống có năng suất cao tại Quảng Ngãi; giống có phẩm chất khá tốt phục vụ cho Quảng Ngãi và những tỉnh lân cận.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống ngô lai
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống ngô lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất cao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phẩm chất khá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ít sâu bệnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01523 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha