000 -LEADER |
fixed length control field |
01561nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007423 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151110s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2015/K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều, Văn Cang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra tình hình bệnh đạo ôn hại lúa và khảo nghiệm hiệu lực các loại thuốc trừ bệnh ở Bình Định. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Kiều Văn Cang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
134tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Vĩnh Trường |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 78 - 81. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra về tình hình gây hại lúa của bệnh đạo ôn và biện pháp phòng trừ bệnh đạo onn của nông dân tỉnh Bình Định. Điều tra tình hình bệnh đạo ôn gây hại trên một số lúa đang sản xuất trên đồng ruộng trong vụ Đông Xuân 2014 - 2015 ở Bình Định. Khảo nghiệm hiệu lực một số loại thuốc hóa học phòng trừ bệnh đạo ôn hại trên đồng ruộng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh đạo ôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc hóa học phòng trừ bệnh đạo ôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lúa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |