000 -LEADER |
fixed length control field |
01445nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007428 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101741.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151110s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2015/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quảng Quân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra tình hình sản xuất và thử nghiệm một số chủng vi khuẩn có ích Bacillus cho cây lạc tại thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quảng Quân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
115tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Như Cương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 74 - 77. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được tình hình sản xuất lạc tại thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định. Đánh giá được ảnh hưởng của vi khuẩn có ích Bacillus đến sinh trưởng, phát triển và năng suất của giống lạc. Đánh giá hiệu quả hạn chế một số bệnh hại chính trên lạc. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lạc |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi khuẩn có ích Bacillus |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lạc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |