Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Điều tra tình hình phòng trừ cỏ dại hại lúa và khảo nghiệm các loại thuốc trừ cỏ lúa tại Bình Định (Biểu ghi số 7430)

000 -LEADER
fixed length control field 01289nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007430
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514101742.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151110s2015 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2015/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Sỹ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều tra tình hình phòng trừ cỏ dại hại lúa và khảo nghiệm các loại thuốc trừ cỏ lúa tại Bình Định
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Trần Ngọc Sỹ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 145tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Vĩnh Trường
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 82 - 84.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra tình hình phòng trừ cỏ dại hại lúa và các biện pháp phòng trừ cỏ dại hại lúa ở Bình Định. Khảo nghiệm các loại thuốc trừ cỏ dại hại lúa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cỏ dại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biện pháp phòng trừ cỏ dại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lúa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01532 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha