Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Điều tra thành phần sâu mọt hại nguyên liệu thức ăn chăn nuôi nhập khẩu qua cảng Quy Nhơn và nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của mọt thuốc lá Lasioderma serricorne Fabricius (Biểu ghi số 7431)

000 -LEADER
fixed length control field 01474nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007431
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514101743.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151110s2015 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2015/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Cẩm Hoa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều tra thành phần sâu mọt hại nguyên liệu thức ăn chăn nuôi nhập khẩu qua cảng Quy Nhơn và nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của mọt thuốc lá Lasioderma serricorne Fabricius
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Cẩm Hoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 113tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Đăng Hòa
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 79 - 84.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định được thành phần sâu mọt hại trên nguyên liệu thức ăn chăn nuôi nhập khẩu tại Bình Định. Hiểu rõ tác hại của mọt thuốc lá L.serricorne. Hiểu rõ một số đặc điểm hình thái, sinh vật học của loài L.serricorne.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mọt thuốc lá
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sâu mọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mọt thuốc lá
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01533 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha