Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của rệp sáp bột hồng hại sắn Phenacoccus Manihoti Matile-Ferrero và ong ký sinh Anagyrus Lopezi De Santis (Biểu ghi số 7434)

000 -LEADER
fixed length control field 01472nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007434
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514101744.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151110s2015 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.BVTV
Item number 2015/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Giang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của rệp sáp bột hồng hại sắn Phenacoccus Manihoti Matile-Ferrero và ong ký sinh Anagyrus Lopezi De Santis
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Bảo vệ thực vật: 60.62.01.12.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Đăng Hòa.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 75 - 83.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của rệp sáp bột hồng P. manihoti ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau trong phòng thí nghiệm. Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của ong ký sinh A. lopezi ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau trong phòng thí nghiệm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đặc điểm sinh học
Form subdivision Luận văn
General subdivision Bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc điểm sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rệp sáp bột hồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ong ký sinh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01536 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha