000 -LEADER |
fixed length control field |
01552nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007435 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101745.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151110s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2015/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Xuân Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sử dụng dịch vụ đầu vào trong sản xuất lúa ở nông hộ trên địa bàn huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Xuân Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Viết Tuân. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 83 - 84. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát đặc điểm điều kiện tự nhiên - kinh tế, xã hội huyện Quảng Ninh. Khảo sát đặc điểm của cộng đồng và nông hộ tại điểm nghiên cứu.Xác định các đối tượng tham gia cung ứng dịch vụ đầu vào. Khảo sát mức độ sử dụng dịch vụ đầu vào của các nông hộ. Phân tích cơ cấu chi phí các dịch vụ đầu vào của hộ sản xuất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sản xuất lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phát triển nông thôn |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dịch vụ đầu vào |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông hộ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |