Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực trạng chăn nuôi bò của nông hộ ở huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 7437)

000 -LEADER
fixed length control field 01285nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007437
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514101746.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151110s2015 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2015/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Tuấn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thực trạng chăn nuôi bò của nông hộ ở huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quốc Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Hoàng Mạnh Quân
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 78 - 80.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thực trạng chăn nuôi bò ở huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình. Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển chăn nuôi bò và giải pháp phát triển chăn nuôi bò của nông hộ ở huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi bò
Form subdivision Luận văn
General subdivision Phát triển nông thôn
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi bò
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông hộ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01539 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha