Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hiệu quả hoạt động kinh doanh dịch vụ của các hợp tác xã nông nghiệp tỉnh Quảng Ngãi (Biểu ghi số 7442)

000 -LEADER
fixed length control field 01508nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007442
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514101753.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151111s2015 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2015/L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lý, Đinh Xuân Hồng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hiệu quả hoạt động kinh doanh dịch vụ của các hợp tác xã nông nghiệp tỉnh Quảng Ngãi
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16.
Statement of responsibility, etc. Lý Đinh Xuân Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 111tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trương Văn Tuyển
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 86.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thực trạng phát triển HTX NN ở tỉnh Quảng Ngãi. Đặc điểm về tổ chức, nguồn lực và xã viên các HTX NN nghiên cứu. Hoạt động KDDV của các HTX NN. Hiệu quả hoạt động của dịch vụ của HTX. Cân đối tài chính và giá trị sử dụng dịch của HTX trong chi phí sản xuất của xã viên. Ý kiến xã viên đánh giá dịch vụ HTX.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp tác xã nông nghiệp
Form subdivision Luận văn
General subdivision Phát triển nông thôn
Geographic subdivision Quảng Ngãi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác xã nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoạt động kinh doanh dịch vụ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01544 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha