Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đa dạng hóa sinh kế cộng đồng ven biển: Nghiên cứu trường hợp tại xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 7444)

000 -LEADER
fixed length control field 01472nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007444
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514101754.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151111s2015 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2015/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Tuyển
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đa dạng hóa sinh kế cộng đồng ven biển: Nghiên cứu trường hợp tại xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Tuyển
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 90tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trương Văn Tuyển
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 79.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu hoạt động sinh kế và quá trình đa dạng hóa sinh kế của các nhom hộ trên địa bàn xã Thanh Trạch. Đánh giá hiệu quả của một số hoạt động sinh kế có tiềm năng phát triển trên địa bàn xã. Đánh giá thay đổi về thu nhập và đời sống của các nhóm hộ trong quá trình đa dạng hóa sinh kế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh kế
Form subdivision Luận văn
General subdivision Phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term THu nhập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đời sống
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01546 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha