000 -LEADER |
fixed length control field |
01509nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007445 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003101215.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151111s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2015/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Trung Lâm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của việc thu hồi đất tới sinh kế của các nhóm hộ dân tại dự án xây dựng nhà máy nhiệt điện ở xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Trung Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
93tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Lê Đức Ngoan |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 84 - 86. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thông tin về tình hình chung của địa bàn nghiên cứu. Thông tin về tình hình thu hồi đất GPMB. Ảnh hưởng của việc thu hồi đất đến sinh kế của 02 nhóm hộ dân. Đánh giá và đề xuất các giải pháp đảm bảo sinh kế cho người dân bị thu hồi đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thu hồi đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phát triển nông thôn |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thu hồi đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhóm hộ dân tại dự án xây dựng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/404 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|