Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giải pháp thích ứng sinh kế của các hộ tái định cư do ngập lụt: Nghiên cứu trường hợp tại xã Nhân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 7446)

000 -LEADER
fixed length control field 01460nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007446
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221003100110.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151111s2015 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2015/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Việt Tùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải pháp thích ứng sinh kế của các hộ tái định cư do ngập lụt: Nghiên cứu trường hợp tại xã Nhân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16.
Statement of responsibility, etc. Phạm Việt Tùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 89tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Lê Đức Ngoan
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 80 - 82.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm kinh tế, xã hội vùng nghiên cứu. Quá trình tái định cư của các hộ vùng ngập lụt tại xã Nhân Trạch. Tìm hiểu sinh kế và thay đổi sinh kế của các nhóm hộ tại định cư tại xã Nhân Trạch. Đề xuất giải pháp phát triển sinh kế bền vững.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh kế
Form subdivision Luận văn
General subdivision Phát triển nông thôn
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hộ tái định cư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngập lụt
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/547
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01548 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha