Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu đặc điểm cấu trúc và tái sinh tự nhiên rừng non phục hồi tại vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 7447)

000 -LEADER
fixed length control field 01316nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007447
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514101756.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151112s2015 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2015/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Văn Chiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đặc điểm cấu trúc và tái sinh tự nhiên rừng non phục hồi tại vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01.
Statement of responsibility, etc. Phan Văn Chiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 109tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Hoàng Văn Dưỡng.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 85 - 87.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình hình cơ bản của khu vực nghiên cứu. Xác định các trạng thái rừng. Một số đặc điểm lâm học khac. Giải pháp lâm sinh phục hồi và phát triển rừng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng non phục hồi
Form subdivision Luận văn
General subdivision Lâm học
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng non phục hồi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc điểm cấu trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tái sinh rừng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01564 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha