000 -LEADER |
fixed length control field |
01316nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007447 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101756.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151112s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2015/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Văn Chiến |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đặc điểm cấu trúc và tái sinh tự nhiên rừng non phục hồi tại vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Văn Chiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
109tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Hoàng Văn Dưỡng. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 85 - 87. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tình hình cơ bản của khu vực nghiên cứu. Xác định các trạng thái rừng. Một số đặc điểm lâm học khac. Giải pháp lâm sinh phục hồi và phát triển rừng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng non phục hồi |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Lâm học |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng non phục hồi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đặc điểm cấu trúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tái sinh rừng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |