000 -LEADER |
fixed length control field |
01430nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007449 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101757.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151112s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2015/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Quốc Hội |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp đẩy mạnh xây dựng nông thôn mới ở huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Quốc Hội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Nam Thắng. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 89 - 90. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiện trạng xây dựng nông thôn mới ở huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ xây dựng nông thôn mới trên địa bàn nghiên cứu. Đề xuất định hướng và các giải pháp chủ yếu đẩy nhanh xây dựng nông thôn mới ở huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông thôn mới |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông thôn mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiến độ xây dựng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |