000 -LEADER |
fixed length control field |
01589nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007451 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004153309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151112s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2015/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hữu Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả sử dụng đất lâm nghiệp của hộ gia đình ở huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Hữu Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
94tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 82 - 83. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm tự nhiên và kinh tế xã hội của địa bàn nghiên cứu. Phân tích thực trạng về quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp tại địa bàn huyện. PHân tích đặc điểm đất lâm nghiệp của các hộ gia đình trên địa bàn huyện Lê Thủy. Đánh giá hiệu quả kinh tế của các phương thức sử dụng đất lâm nghiệp của các hộ gia đình. Đề xuất giải pháp trồng rừng phù hợp với thực tiễn của địa phương. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất lâm nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hộ gia đình |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/508 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|