Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu khả năng sinh trưởng và sức sản xuất thịt của tổ hợp lợn lai F1(Pietrain x Meishan) và F1(Duroc x Meishan) ở Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 7461)

000 -LEADER
fixed length control field 01332nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007461
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220818150431.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151112s2015 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CN.CN
Item number 2015/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Thị Bích Ngọc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu khả năng sinh trưởng và sức sản xuất thịt của tổ hợp lợn lai F1(Pietrain x Meishan) và F1(Duroc x Meishan) ở Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05.
Statement of responsibility, etc. Hồ Thị Bích Ngọc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 64tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Phùng Thăng Long
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 56 - 63.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng sinh trưởng của tổ hợp lợn lai F1(Pietrain x Meishan) và F1(Duroc x Meishan). Đánh giá phẩm chất thịt xẻ của tổ hợp lợn lai F1(Pietrain x Meishan) và F1(Duroc x Meishan).
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn lai
Form subdivision Luận văn
General subdivision Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng sinh trưởng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức sản xuất thịt
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/223
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01490 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha