000 -LEADER |
fixed length control field |
01319nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007467 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003101601.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151113s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2015/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hương Liên |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu những rủi ro và giải pháp phát triển bền vững cao su tiểu điền trên địa bàn huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sỹ khoa học nông nghiệp, Chuyên nghành: Phát triển Nông thôn, Mã số: 60.62.01.16 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hương Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
87tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Viết Tuân |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.88 - 89 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thực trạng sản xuất cao su tiểu điền trên địa bàn huyện Bố Trạch. Phân tích một số rủi ro và một số giải pháp phát triển bền vững cao su tiểu điền trên địa bàn nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cao su tiểu điền |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phát triển Nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân tích rủi ro |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải pháp phát triển bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cao su tiểu điền |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/254 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|