Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá hiệu quả dồn điền đổi thửa trong canh tác lúa trên địa bàn huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 7468)

000 -LEADER
fixed length control field 01387nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007468
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514101810.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151113s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2015/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Đạt
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá hiệu quả dồn điền đổi thửa trong canh tác lúa trên địa bàn huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sỹ khoa học nông nghiệp, Chuyên nghành: Phát triển Nông thôn, Mã số: 60.62.01.16
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Đạt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Viết Tuân
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.88 - 89
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thông tin chung về sự thay đổi diện tích, năng suất lúa, quỹ đất và tình hình sử dụng đất canh tác cảu hộ điều tra trước và sau dồn điền đổi thửa. Tác động, chi phí đầu tư và hiệu quả sản xuất trong canh tác lúa sau dồn điền đổi thửa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dồn điền đổi thửa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Phát triển Nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Canh tác lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiệu quả dồn điền đổi thửa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiến trình thực hiện
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01557 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha