Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tình hình lưu hành và đáp ứng miễn dịch dịch thể chống virus dịch tả lợn trên đàn lợn nuôi tại huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi. (Biểu ghi số 7469)

000 -LEADER
fixed length control field 01433nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007469
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514101811.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151113s2015 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CN.TY
Item number 2015/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Hiền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tình hình lưu hành và đáp ứng miễn dịch dịch thể chống virus dịch tả lợn trên đàn lợn nuôi tại huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Thú y: 60.64.01.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thanh Hiền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 65tr.,pl
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Văn Phước
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2015.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 57 - 60.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định tỷ lệ và cường độ nhiễm virus DTL trên đàn lợn nuôi qua mẫu phân (theo PP SSIA). Xác định tỷ lệ và cường độ miễn dịch ở mẫu huyết thanh lợn trước tiên phòng (theo PP IHA). Xác định tỷ lệ và cường độ miễn dịch ở mẫu huyết thanh lợn sau tiêm phòng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn nuôi
Form subdivision Luận văn
General subdivision Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Virus dịch tả lơn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Miễn dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01598 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha