Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu loại hình tổ chức nghề nghiệp của ngư dân khai thác thủy sản xa bờ tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 7471)

000 -LEADER
fixed length control field 01282nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007471
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514101812.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151113s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2015/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Viết Thông
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu loại hình tổ chức nghề nghiệp của ngư dân khai thác thủy sản xa bờ tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sỹ khoa học nông nghiệp, Chuyên nghành: Phát triển Nông thôn, Mã số: 60.62.01.16
Statement of responsibility, etc. Hoàng Viết Thông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS Trương Văn Tuyển
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.81 - 83
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình hình khai thác thủy sản và một số vấn đề đối mặt ngư dân khai thác xa bờ và nhu cầu về hợp tác. Quá trình hình thành và phát triển tổ chức nghề nghiệp của ngư dân.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tổ chức nghề nghiệp
Form subdivision Luận văn
General subdivision Phát triển Nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Loại hình tổ chức nghề nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngư dân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khai thác thủy sản xa bờ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01558 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha