Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vai trò và hiệu quả sản xuất kinh doanh của hợp tác xã nông nghiệp: Nghiên cứu trường hợp tại xã Hiền Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 7474)

000 -LEADER
fixed length control field 01335nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007474
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221003100454.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151113s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2015/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Hùng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Vai trò và hiệu quả sản xuất kinh doanh của hợp tác xã nông nghiệp: Nghiên cứu trường hợp tại xã Hiền Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sỹ khoa học nông nghiệp, Chuyên nghành: Phát triển Nông thôn, Mã số: 60.62.01.16
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 81tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS Trương Văn Tuyển
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.82 - 83
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hình thức tổ chức và đặc điểm các hợp tác xã nông nghiệp tại xã Hiền Ninh. Nguồn lực và đánh giá kết quả thực hiện dịch vụ hợp tác xã trên địa bàn nghiên cứu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp tác xã
Form subdivision Luận văn
General subdivision Phát triển Nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác xã nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đánh giá hoạt động địch vụ
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/544
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01560 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha