000 -LEADER |
fixed length control field |
01423nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000748 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104221.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
C |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chiến lược nghiên cứu lâm nghiệp Việt Nam giai đoạn 2008 - 2020 |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Mục lục tr.95 - tr.99 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục 1: tr.77 - tr.89; Phụ lục 2: tr.90 - tr.95 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quyết định phê duyệt chiến lược nghiên cứu lâm nghiệp Việt Nam giai đoạn 2008 - 2020. Chiến lược nghiên cứu lâm nghiệp Việt Nam Tới năm 2020. Tầm nhìn chiến lược nghiên cứu lâm nghiệp. Mục tiêu, nội dung chiến lược nghiên cứu lâm nghiệp tới năm 2020. Các giải pháp chủ yếu thực hiện chiến lược. Tổ chức thực hiện chiến lược nghiên cứu lâm nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chiến lược nghiên cứu lâm nghiệp |
Active dates |
2008 - 2020 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chiến lược nghiên cứu lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
2008 - 2020 |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|