Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Một số quy định pháp luật về chăn nuôi và phát triển thủy sản (Biểu ghi số 749)

000 -LEADER
fixed length control field 00993nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000749
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095852.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 |||||| sd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 354.5
Item number M
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Việt Nam
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một số quy định pháp luật về chăn nuôi và phát triển thủy sản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 323tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu những Nghị định, Thông tư, Quyết định, Nghị quyết của Chính phủ, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Thủy sản. Bộ Tài chính về chăn nuôi và phát triển thủy sản.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy sản
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
General subdivision Văn bản pháp luật
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
916 ## -
-- 2003
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012280 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012281 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012282 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012283 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012284 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012285 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012286 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012287 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012288 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012289 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000204 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000205 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000206 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000207 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000208 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000209 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000210 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000211 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000212 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000213 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha