Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá khả năng thành thục và nghiên cứu sản xuất giống cá Lăng Chấm (Hemibagrus Guttaus) trong điều kiện nuôi tại tỉnh Quảng Bình. (Biểu ghi số 7493)

000 -LEADER
fixed length control field 01200nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007493
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514101828.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151113s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2015/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thanh Hải
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá khả năng thành thục và nghiên cứu sản xuất giống cá Lăng Chấm (Hemibagrus Guttaus) trong điều kiện nuôi tại tỉnh Quảng Bình.
Remainder of title Luận văn thạc sỹ khoa học nông nghiệp, Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01
Statement of responsibility, etc. Trần Thanh Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 72tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Văn Dân
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2015
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.53 - 57
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nuôi vỗ cá bố mẹ thành thục. Kích thích sinh sản nhân tạo ca Lăng Chấm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá Lăng CHấm
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nuôi trồng thủy sản
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá Lăng CHấm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh sản
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01588 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha