000 -LEADER |
fixed length control field |
01200nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007493 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101828.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151113s2015 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2015/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thanh Hải |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng thành thục và nghiên cứu sản xuất giống cá Lăng Chấm (Hemibagrus Guttaus) trong điều kiện nuôi tại tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sỹ khoa học nông nghiệp, Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thanh Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Văn Dân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2015 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.53 - 57 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nuôi vỗ cá bố mẹ thành thục. Kích thích sinh sản nhân tạo ca Lăng Chấm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá Lăng CHấm |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nuôi trồng thủy sản |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá Lăng CHấm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh sản |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |