000 -LEADER |
fixed length control field |
01497nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007495 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003100622.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151116s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2015/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Khắc Lâm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Khắc Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hoàng Mạnh QUân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo : Tr. 76 - 78. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thực trạng công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn ở huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. Hiệu quả công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn ở huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn ở huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đào tạo nghề |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đào tạo nghề |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lao động nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả đào tạo |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/543 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|