000 -LEADER |
fixed length control field |
01378nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007497 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514101834.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
151116s2015 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2015/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Ky |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp phát triển cây cao su tại tỉnh Champasak nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Ky |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Nam Thắng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2015. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 90 - 92. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra thực trạng hoạt động phát triển cây cao su trên vùng đất đỏ bazan tỉnh Champasak. Đánh giá tiềm năng các giống cây cao su có triển vọng trên vùng đất đỏ bazan tỉnh Champasak.Xây dựng định mức đầu tư chăm sóc cho vườn cao su với các giống cây cao su được chọn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cao su |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cao su |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng đất đỏ bazan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |